Thông tin chỉ đạo điều hành
Ban hành quy định danh mục các thông số về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
Danh mục các thông số về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Phú Thọ:
TT |
Tên thông số |
Đơn vị tính |
Ngưỡng giới hạn cho phép (QCVN 01-1: 2018/BYT) |
Các thông số nhóm A |
|||
|
Thông số vi sinh vật |
|
|
1 |
Coliform |
CFU/100 mL |
<3 |
2 |
E.Coli hoặc Coliform chịu nhiệt |
CFU/100 mL |
<1 |
|
Thông số cảm quan và vô cơ |
|
|
3 |
Arsenic (As)(*) |
mg/L |
0,01 |
4 |
Clo dư tự do(**) |
mg/L |
Trong khoảng 0,2 - 1,0 |
5 |
Độ đục |
NTU |
2 |
6 |
Màu sắc |
TCU |
15 |
7 |
Mùi, vị |
- |
Không có mùi, vị lạ |
8 |
pH |
- |
Trong khoảng 6,0-8,5 |
Các thông số nhóm B |
|||
|
Thông số vi sinh vật |
|
|
9 |
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) |
CFU/100mL |
< 1 |
10 |
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) |
CFU/100mL |
< 1 |
|
Thông số vô cơ |
|
|
11 |
Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) |
mg/L |
0,3 |
12 |
Cadmin (Cd) |
mg/L |
0,003 |
13 |
Chì (Plumbum) (Pb) |
mg/L |
0,01 |
14 |
Chỉ số Pecmanganat |
mg/L |
2 |
15 |
Chromi (Cr) |
mg/L |
0,05 |
16 |
Đồng (Cuprum) (Cu) |
mg/L |
1 |
17 |
Độ cứng, tính theo CaCO3 |
mg/L |
300 |
18 |
Fluor (F) |
mg/L |
1,5 |
19 |
Mangan (Mn) |
mg/L |
0,1 |
20 |
Nhôm (Aluminium) (Al) |
mg/L |
0,2 |
21 |
Nickel (Ni) |
mg/L |
0,07 |
22 |
Nitrat (NO3- tính theo N) |
mg/L |
2 |
23 |
Nitrit (NO2- tính theo N) |
mg/L |
0,05 |
24 |
Sắt (Ferrum) (Fe) |
mg/L |
0,3 |
25 |
Seleni (Se) |
mg/L |
0,01 |
26 |
Sunphat |
mg/L |
250 |
27 |
Xyanua (CN) |
mg/L |
0,05 |
|
Thông số hữu cơ |
|
|
|
Nhóm hydrocacbua thơm |
|
|
28 |
Benzen |
µg/L |
10 |
29 |
Phenol và dẫn xuất của Phenol |
µg/L |
1 |
|
Thông số hóa chất bảo vệ thực vật |
|
|
30 |
Chlorpyrifos |
µg/L |
30 |
|
Thông số hóa chất khử trùng và sản phẩm phụ |
|
|
31 |
Chloroform |
µg/L |
300 |
Chi tiết xem tài liệu đính kèm
Hương Giang