Năm 2008
ĐẤT HUYỆN THANH THUỶ
|
|
|
STT |
DIỄN GIẢI |
BẢNG GIÁ ĐVT:Đồng/m2 |
I |
ĐẤT Ở NÔNG THÔN |
|
A |
Các xã vùng trung du(gồm 4 xã: Đồng Luận, Đoan Hạ, |
|
* |
Khu vực đường quy hoạch ( Khu vực đất đồi) |
|
1 |
Các trục đường từ 6m trở lên ( >=6m). |
60,000 |
2 |
Các trục đường từ 5m đến dưới 6m (>=5m * < 6m). |
50,000 |
3 |
Các trục đường từ 3m đến dưới 5m ( =3m * < 5m). |
40,000 |
* |
Khu vực đường quy hoạch ( Khu vực đất bãi) |
|
1 |
Các trục đường từ 6m trở lên ( >=6m). |
80,000 |
2 |
Các trục đường từ 5m đến dưới 6m ( >=5m * < 6m). |
70,000 |
3 |
Các trục đường từ 3m đến dưới 5m. |
50,000 |
* |
Khu vực khác |
|
1 |
Đất vùng ven trung tâm và vùng ven tụ điểm kinh tế |
40,000 |
2 |
Đất khu vực dân cư còn lại ( Khu vực đất đồi). |
30,000 |
3 |
Đất khu vực dân cư còn lại ( Khu vực đất bãi). |
40,000 |
B |
Các xã vùng miền núi |
|
|
(Gồm : Tu Vũ, Yến Mao, Phượng Mao, Trung Nghĩa, Trung Thịnh, Hoàng Xá, Sơn Thuỷ, La Phù, Tân Phương, Thạch Đồng, Đào Xá) |
|
* |
Khu vực đường quy hoạch ( Khu vực đất đồi) |
|
1 |
Các trục đường từ 6m trở lên ( >= 6m). |
50,000 |
2 |
Các trục đường từ 5m đến dưới 6m( >=5m * < 6m). |
40,000 |
3 |
Các trục đường từ 3m đến dưới 5m( =3m * < 5m). |
30,000 |
* |
Khu vực đường quy hoạch ( Khu vực đất bãi) |
|
1 |
Các trục đường từ 6m trở lên ( >= 6m). |
60,000 |
2 |
Các trục đường từ 5m đến dưới 6m( >=5m * < 6m). |
50,000 |
3 |
Các trục đường từ 3m đến dưới 5m( =3m * < 5m). |
40,000 |
* |
Khu vực khác |
|
1 |
Đất vùng ven trung tâm và vùng ven tụ điểm kinh tế |
35,000 |
|
Đất khu vực dân cư còn lại (Khu vực đất đồi). |
20,000 |
2 |
Đất khu vực dân cư còn lại ( Khu vực đất bãi). |
30,000 |
C |
Đất hai bên đường tỉnh 316: |
|
1 |
Đất hai bên đường từ tiếp giáp Hồng Đà đến cách đường rẽ đi Thượng Nông. |
280,000 |
2 |
Đất h |